Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhà quê


[nhà quê]
xem nông thôn
Tôi chưa bao giỠham sống ở nhà quê
Country life has never appealed to me
Anh ta mới ở nhà quê lên
He is fresh from the country
xem quê mùa



(cũ) Native village, native place
VỠquê thăm hỠhàng To go to one's native village and visit one's relatives
Country
Country people


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.